Bản vẽ xây dựng hay bản vẽ thiết kế là tập hợp các biểu đồ, ký hiệu, tỷ lệ nhằm truyền đạt ý tưởng, hình dáng, cấu trúc và chi tiết thi công của công trình. Là chủ đầu tư, bạn không cần nắm tất cả các chi tiết kỹ thuật, nhưng nếu bạn hiểu được cấu trúc bộ hồ sơ thiết kế thi công, các loại bản vẽ và cách quy định các ký hiệu thông dụng, bạn sẽ dễ trao đổi hơn với kiến trúc sư / kỹ sư, phát hiện sai sót sớm và giám sát thi công tốt hơn. Thông qua bài viết này, Việt Nhật Group chia sẻ kinh nghiệm đọc bản vẽ xây dựng chuẩn từ A-Z cho chủ đầu tư lần đầu tiên xây dựng nhà.

Cách Đọc Bản Vẽ Xây Dựng Chuẩn Từ A-Z Dành Cho Chủ Đầu Tư
Các loại bản vẽ trong bộ hồ sơ thiết kế
Hiểu và đọc được bản vẽ xây dựng không chỉ dành riêng cho kỹ sư hay kiến trúc sư mà còn rất cần thiết đối với chủ đầu tư và những người trực tiếp tham gia thi công. Trước khi tìm hiểu chi tiết từng ký hiệu trong bản vẽ xây dựng, bạn cần hiểu bộ hồ sơ thiết kế thi công gồm các phần chính nào.
- Bản vẽ kiến trúc: Bao gồm mặt bằng tầng, mặt đứng, mặt cắt, phối cảnh, bản vẽ chi tiết kiến trúc.
- Bản vẽ kết cấu: Móng, cột, dầm, sàn, chi tiết thép, cấu tạo kết cấu chịu lực.
- Bản vẽ hệ thống kỹ thuật: Điện, chiếu sáng, mạng dây điện, cấp thoát nước, thiết bị vệ sinh, ống kỹ thuật, điều hòa, thông gió.
- Bản vẽ chi tiết: Cầu thang, cửa – lan can, mối nối, các chi tiết lắp đặt nhỏ hơn, chi tiết kiến trúc trang trí.
- Bản vẽ PCCC (nếu có): Bố trí thiết bị báo cháy, chữa cháy; sơ đồ thoát hiểm; chi tiết cửa, vách ngăn cháy.
- Khung tên – bảng thông tin – chú thích – bảng vật liệu: Chứa tên công trình, tỷ lệ, người thiết kế/kiểm tra, ghi chú chung, bảng ký hiệu, vật liệu sử dụng.
- Bản vẽ xin phép xây dựng (nếu cần): Nhằm phục vụ việc xin giấy phép xây dựng, thường gồm mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt, sơ đồ vị trí công trình.
Để kiểm tra nội dung bản vẽ xây dựng, bạn có thể lướt qua mục khung tên để đọc thông tin quan trọng như, tên công trình, tỷ lệ bản vẽ, người thiết kế, người kiểm tra, ngày, số bản vẽ, ghi chú đặc biệt.

Các loại bản vẽ trong bộ hồ sơ thiết kế
Những nguyên tắc cơ bản khi đọc bản vẽ
Trong mỗi bản vẽ kỹ thuật, bảng chú thích ký hiệu luôn được đính kèm để người đọc dễ dàng theo dõi. Vì vậy, muốn hiểu rõ cách đọc bản vẽ xây dựng có hệ thống, bạn cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản sau:
1. Tỷ lệ (Scale)
Tỷ lệ là mối quan hệ giữa khoảng cách đo trên bản vẽ và thực tế. Ví dụ, tỷ lệ 1:100 nghĩa là 1mm trên bản vẽ tương ứng với 100mm trên công trình thực tế. Thông thường, các bản vẽ xây dựng thường sử dụng các tỷ lệ như 1:5, 1:10, 1:50, 1:100, 1:200, 1:500 tùy vào mức độ chi tiết và kích thước của công trình.
Khi đọc bản vẽ thiết kế thi công, luôn phải kiểm tra khung tên để biết tỷ lệ của bản vẽ bạn đang đọc, điều này giúp bạn quy đổi kích thước chính xác. Dựa vào tỷ lệ đã xác định để tính toán kích thước thực của công trình. Ví dụ, với tỷ lệ 1:100, một chi tiết dài 10cm trên bản vẽ sẽ có kích thước thực tế là 10m.
Ký hiệu vật liệu, hình chiếu, hoặc các chi tiết khác đều phải tuân thủ tỷ lệ chung của bản vẽ. Hãy kiểm tra, đo đạc lại kích thước trên bản vẽ đã in và so sánh với kích xây dựng thực tế để đảm bảo không có sự sai lệch.
2. Nét vẽ và thứ tự ưu tiên
Trong các hồ sơ thiết kế thi công như xây nhà cấp 4, xây dựng nhà phố, xây dựng trọn gói nhà biệt thự sẽ có nhiều loại nét vẽ như nét liền đậm, liền mảnh, nét đứt, nét chấm gạch, đường tâm,… Khi các nét vẽ trùng nhau, thứ tự ưu tiên được áp dụng cụ thể như sau:
- Nét liền đậm: Cạnh thấy
- Nét đứt: Cạnh khuất
- Nét chấm – gạch mảnh: Giới hạn cắt
- Nét chấm – gạch mảnh: Đường tâm, trục đối xứng
- Nét liền mạch: Đường kích thước
3. Ghi kích thước & đơn vị
Kích thước được ghi trên bản vẽ là kích thước thực tế, không “phóng to” theo tỷ lệ. Đơn vị đo chiều dài thường là mm và không ghi ký hiệu “mm” sau con số được đánh dấu trên bản vẽ thiết kế xây dựng.
Kích thước thường được chia làm ba phần, đường dóng là đường thẳng từ đối tượng dẫn ra, đường kích thước là khoảng cách giữa hai đường dóng, và con số kích thước được đo đạc cho từng đối tượng.
Trong bản vẽ mặt bằng, dãy kích thước ngoài cùng thường là kích thước tổng bao ngoài, các dãy bên trong là kích thước giữa các trục, khoảng cách tường, lỗ cửa, vách ngăn.
4. Ký hiệu thông dụng
Các ký hiệu phổ biến trong bản vẽ xây dựng bao gồm ký hiệu kích thước L, W, H, Ø, R tương ứng với chiều dài, chiều rộng, chiều cao, đường kính và bán kính. Ký hiệu vật liệu xây nhà phần thô và hoàn thiện bề mặt như gạch (BF), đá (SF), gỗ (WF), sơn (PnF), vữa (PF), các ký hiệu cho hệ thống điện và nước.
Khi đọc bản vẽ thiết kế thi công, bạn sẽ gặp rất nhiều ký hiệu tắt, biểu tượng trong bản vẽ như:
Cửa, cửa sổ, vách ngăn
Ký hiệu hệ cửa như cửa chính, cửa đi, cửa sổ, cửa bật được thể hiện theo kiểu dáng của cửa như cửa đơn, cửa đôi, cửa trượt,… Tuy nhiên, bản vẽ thiết kế thi công không thể hiện chi tiết vật liệu hay phương pháp thi công, mà được làm rõ trong phần bản vẽ kỹ thuật riêng. Đây là những yếu tố giúp bạn hình dung sơ bộ cách bố trí, công năng từng khu vực.

Ký hiệu cửa, cửa sổ, vách ngăn
Cầu thang, độ dốc
Ký hiệu cầu thang, các đoạn dốc thường thấy trong mẫu thiết kế nhà phố, nhà lệch tầng. Những biểu tượng này chỉ thể hiện vị trí, chiều đi lên xuống hoặc chiều cao chênh lệch giữa các tầng chứ không thể hiện chi tiết kiểu dáng kiến trúc. Do đó, chủ đầu tư lần đầu tiên xây nhà cần tham khảo thêm mặt cắt hoặc phối cảnh để có cái nhìn tổng quan về công trình.

Bản vẽ ký hiệu cầu thang, độ dốc
Hệ thống chiếu sáng, ổ cắm, công tắc
Đây là phần đòi hỏi sự chú ý cao vì dễ nhầm lẫn nếu không quen đọc các bản vẽ thiết kế xây dựng. Ký hiệu liên quan đến điện thường nhỏ, phức tạp và nằm rải rác ở các bản vẽ mặt bằng. Việc đọc hiểu chính xác sẽ giúp bạn xác định vị trí lắp đặt đèn, công tắc, ổ điện sao cho hợp lý để tiện sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày.

Hệ thống chiếu sáng, ổ cắm, công tắc
Vật liệu xây dựng nhà ở
Trong bản vẽ kỹ thuật, mỗi loại vật liệu sẽ có ký hiệu riêng biệt. Đây là phần cần thiết trong cách đọc bản vẽ xây dựng để nhận biết các vị trí tường chịu lực, tường ngăn hay trần bê tông. Những vật liệu đặc biệt được kiến trúc sư ghi chú cụ thể ngay bên cạnh phần ký hiệu. Ký hiệu vật liệu tuân theo Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc tiêu chuẩn thiết kế của từng đơn vị thi công.

Bản vẽ vật liệu xây dựng
Đồ nội thất
Nhóm ký hiệu đồ nội thất là dễ nhận biết nhất, thường thể hiện bằng hình ảnh nhìn từ trên xuống như bàn, ghế, giường, tủ,… Tất cả những ký hiệu này đóng vai trò minh họa bố cục và định hướng không gian nội thất trong các công trình xây nhà trọn gói. Khi kết hợp với bản vẽ thiết kế 3D, người đọc sẽ hình dung rõ hơn về diện mạo ngôi nhà sau khi hoàn thiện.

Bản vẽ thiết kế mặt bằng bố trí nội thất
Thiết bị vệ sinh
Vật dụng nhà vệ sinh như bồn cầu, bồn rửa, vòi sen,… đều có ký hiệu chuẩn trong bản vẽ kỹ thuật. Biểu tượng này giúp xác định bố trí hợp lý trong khu vệ sinh để đảm bảo sự tiện nghi, đúng phong thủy khi thi công nhà phố.
Trình tự đọc bản vẽ từ tổng thể đến chi tiết
Là một chủ đầu tư mới xây nhà lần đầu, bạn cần nắm bắt được trình tự đọc bản vẽ từ tổng thể cho đến chi tiết để tránh mất nhiều thời gian để đọc hiểu hồ sơ thiết kế thi công. Dưới đây là gợi ý trình tự bạn nên đọc khi lần đầu tiên tiếp cận bộ hồ sơ:
1. Bản vẽ mặt bằng kiến trúc
Trong bộ hồ sơ thiết kế thi công, bản vẽ mặt bằng thường là mục được người đọc ưu tiên xem xét. Mặt bằng sẽ mô tả hình dạng các tầng như một mặt cắt ngang, thường được đặt tại độ cao khoảng 1,5m tính từ sàn nhà. Qua bản vẽ này, bạn sẽ nắm bắt được các bố trí công năng các phòng như phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, nhà vệ sinh, cầu thang bộ,…

Bản vẽ mặt bằng kiến trúc
2. Bản vẽ đứng
Đây là hình chiếu thể hiện kiến trúc ngoại thất từ một mặt phẳng thẳng đứng. Bản vẽ này giúp bạn hình dung được thiết kế ngoại thất ngôi nhà, bao gồm tỷ lệ chiều cao, chiều rộng, độ thoáng, sự hài hòa giữa các tầng, kiến trúc mặt tiền nhà.

Bản vẽ đứng
3. Bản vẽ về mặt cắt
Đây là bản vẽ mô tả không gian bên trong công trình khi được cắt bởi mặt phẳng tưởng tượng theo chiều dọc hoặc chiều ngang, cho thấy độ cao giữa các tầng, vị trí cửa sổ, cầu thang, sàn, tường và các chi tiết nội thất khác.

Bản vẽ mặt cắt A-A
4. Bản vẽ phối cảnh
Để đọc được bản vẽ phối cảnh, bạn cần hiểu rằng nó thể hiện không gian 3D của công trình, giúp hình dung chân thực về hình dáng, bố cục và màu sắc tổng thể của ngôi nhà. Đây cũng là phương án hoàn thiện nhà ở mà chủ đầu tư và kỹ sư cùng nhau lập kế hoạch triển khai. Bạn chỉ cần tập trung quan sát trực quan, hình dung công trình dưới nhiều góc nhìn để nắm bắt kiến trúc tổng thể và điều chỉnh theo ý muốn.

Mẫu nhà 2 mặt tiền 4 tầng 5x13m, nở hậu 8m
5. Bản vẽ kết cấu
Đây là hạng mục khó nhất đối với chủ đầu tư khi xây nhà trọn gói TPHCM. Bản vẽ này mô tả chi tiết phần xương sống của công trình xây dựng như móng, dầm, cột, sàn, thép,… Trong quá trình đọc, bạn cần hiểu các loại nét vẽ, ký hiệu thép và các thông số về cao độ, vị trí, liên kết cấu kiện để hình dung chính xác cách nhà phố được xây dựng.

Bản vẽ kết cấu
Mẹo đọc bản vẽ, tránh sai sót trong xây dựng nhà
- Mang thước tỷ lệ nhỏ hoặc thước kỹ thuật để kiểm tra tỷ lệ & đo nhanh trên bản vẽ.
- Khi gặp chi tiết khó hiểu hoặc chồng chéo giữa kiến trúc – kết cấu – hệ kỹ thuật, đánh dấu lại để hỏi kỹ sư/kiến trúc sư.
- So sánh giữa các bản vẽ (kiến trúc vs kết cấu vs kỹ thuật) để phát hiện xung đột (cửa nằm chồng vào cột, ống đặt trùng dầm, thép chồng nhau).
- Hãy tưởng tượng hoặc vẽ sơ hình 3D nhỏ từ bản vẽ để dễ hình dung không gian thực tế.
- Đọc bản vẽ nhiều lần, mỗi lần tập trung vào một khía cạnh (ổn định → kỹ thuật → chi tiết).
- Luôn giữ bảng ký hiệu/ chú thích bên cạnh để tra cứu khi gặp ký hiệu lạ.
- Trước khi triển khai thi công, bạn nên cùng kỹ sư/giám sát đi qua bản vẽ từng phòng, từng tầng để đảm bảo mọi chi tiết đã rõ ràng.
Nếu bạn cần tư vấn xây nhà chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ đến Việt Nhật Group để được hỗ trợ tư vấn, khảo sát thực trạng, thiết kế nhà, xin phép xây dựng, báo giá xây nhà trọn gói miễn phí, tận tâm!